Kháng nấm là gì? Các công bố khoa học về Kháng nấm
Kháng nấm là khả năng của một loại sinh vật (thường là cây, động vật hoặc vi khuẩn) để chống lại sự tấn công của nấm hoặc cản trở sự phát triển của chúng. Đây l...
Kháng nấm là khả năng của một loại sinh vật (thường là cây, động vật hoặc vi khuẩn) để chống lại sự tấn công của nấm hoặc cản trở sự phát triển của chúng. Đây là một cơ chế tự nhiên tồn tại để bảo vệ sinh vật khỏi những tác động tiêu cực của nấm gây bệnh. Khả năng kháng nấm có thể tồn tại trong cả hệ miễn dịch và các chất hoá học tự nhiên mà sinh vật tạo ra.
Kháng nấm là một cơ chế bảo vệ tự nhiên mà sinh vật sử dụng để đối phó với sự xâm nhập và tấn công của các loại nấm gây bệnh. Cơ chế này có thể tồn tại ở nhiều loại sinh vật khác nhau, bao gồm cả cây, động vật và vi khuẩn.
Khi một cây bị nhiễm nấm gây bệnh, cơ chế kháng nấm sẽ hoạt động để ngăn chặn sự lây lan và tấn công mạnh hơn của nấm. Một số cơ chế kháng nấm của cây bao gồm:
1. Tạo ra chất kháng nấm: Cây có thể tạo ra các chất chống vi khuẩn và chống nấm, như các hợp chất phenolic, flavonoid và steroid. Những chất này có khả năng chống lại sự tấn công của nấm và ngăn chặn sự phát triển của chúng.
2. Tăng cường hệ miễn dịch: Cây có thể kích hoạt hệ miễn dịch của mình để tạo ra các chất kháng nấm, như các peptide kháng khuẩn và kháng nấm. Những chất này có thể tấn công và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như nấm.
3. Tạo ra khoáng chất và huyết tương chống nấm: Các loại cây có thể tích lũy và lưu trữ các khoáng chất, như đồng và kẽm, trong cơ thể của mình. Các khoáng chất này có khả năng kháng nấm và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Ngoài ra, cây cũng có thể tổng hợp và tiết ra huyết tương chống nấm, có khả năng ngăn chặn sự lây lan của nấm gây bệnh.
4. Tạo ra các chất điệp trùng: Cây có thể tạo ra các chất điệp trùng (phytoalexins) khi bị nhiễm nấm. Các chất này có khả năng chống lại sự phát triển của nấm và ngăn chặn sự lây lan của chúng.
Đối với động vật và vi khuẩn, kháng nấm có thể bao gồm các cơ chế như miễn dịch học và sử dụng các chất sinh hóa để ngăn chặn sự phát triển và tấn công của nấm.
Trên thực tế, cả cây trồng và động vật nuôi thường được tạo ra và phát triển để có kháng nấm tốt để đảm bảo sức khỏe và sự sinh sản của chúng. Tùy thuộc vào loài và mức độ môi trường nhiễm sầm, cơ chế kháng nấm có thể khác nhau và có thể được tăng cường thông qua các biện pháp bảo vệ và phòng ngừa bệnh tốt hơn.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "kháng nấm":
Đánh giá độc lực của Cryptococcus neoformans trên một số vật chủ không phải động vật có vú cho thấy C. neoformans là một tác nhân gây bệnh không đặc hiệu. Chúng tôi sử dụng việc tiêu diệt sâu bướm Galleria mellonella (bướm sáp lớn hơn) bởi C. neoformans để phát triển một hệ thống mô hình vật chủ không xương sống có thể được sử dụng để nghiên cứu độc lực của nấm Cryptococcus, đáp ứng miễn dịch của vật chủ đối với nhiễm trùng và hiệu quả của các hợp chất kháng nấm. Tất cả các dạng của C. neoformans đã tiêu diệt G. mellonella. Sau khi tiêm vào xoang cánh của côn trùng, C. neoformans phát triển một cách nhanh chóng và, dù đã bị thực bào thành công bởi tế bào máu của vật chủ, đã giết chết sâu bướm ở cả 37°C và 30°C. Tỷ lệ và mức độ tiêu diệt phụ thuộc vào chủng Cryptococcus và số lượng tế bào nấm được tiêm vào. Chủng lâm sàng H99 của C. neoformans đã được giải trình tự là chủng nguy hiểm nhất trong số các chủng được thử nghiệm và tiêu diệt sâu bướm với liều tiêm thấp như 20 CFU/sâu bướm. Một số gen C. neoformans trước đây được cho là có liên quan đến độc lực ở động vật có vú (CAP59, GPA1, RAS1 và PKA1) cũng đóng vai trò trong việc giết chết G. mellonella. Liệu pháp kết hợp kháng nấm (amphotericin B cộng với flucytosine) được sử dụng trước hoặc sau khi tiêm đã hiệu quả hơn so với đơn trị liệu trong việc kéo dài sự sống và giảm tải lượng nấm Cryptococcus trong xoang cánh. Mô hình gây bệnh G. mellonella-C. neoformans có thể là một sự thay thế cho các mô hình động vật có vú về nhiễm trùng với C. neoformans và có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu độc lực nấm và hiệu quả của các liệu pháp kháng nấm trong thực nghiệm.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10